Bộ chuyển đổi số từ Tiếng I-brân sang Tiếng Croa
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 1415
- Tiếng I-brân số: Ví dụ,: אלף ארבע מאות וחמש עשרה
- Tiếng Croa số: Ví dụ,: jedna tisuća četiristo petnaest
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng I-brân sang Tiếng Croa?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng I-brân sang Tiếng Croa (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng I-brân sang Tiếng Croa
Tiếng I-brân | Tiếng Croa | Số |
---|---|---|
אפס | nula | 0 |
אחת | jedan | 1 |
שתים | dva | 2 |
שלש | tri | 3 |
ארבע | četiri | 4 |
חמש | pet | 5 |
שש | šest | 6 |
שבע | sedam | 7 |
שמונה | osam | 8 |
תשע | devet | 9 |
עשר | deset | 10 |
עשרים | dvadeset | 20 |
שלשים | trideset | 30 |
ארבעים | četrdeset | 40 |
חמישים | pedeset | 50 |
ששים | šezdeset | 60 |
שבעים | sedamdeset | 70 |
שמונים | osamdeset | 80 |
תשעים | devedeset | 90 |
מאה | sto | 100 |
אלף | jedna tisuća | 1000 |
deset tisuća | 10000 | |
אלף | jedan milijun | 1000000 |
deset milijuna | 10000000 | |
sto milijuna | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng I-brân.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Croa sang Tiếng I-brân?
Để chuyển đổi số Tiếng Croa sang Tiếng I-brân, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Croa vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng I-brân số".
- Số Tiếng I-brân sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Croa?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Croa, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Croa số".
- Số Tiếng Croa sẽ được hiển thị.