Bộ chuyển đổi số từ Tiếng I-brân sang Tiếng Ả Rập
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 2182
- Tiếng I-brân số: Ví dụ,: אלפיים מאה שמונים ושתים
- Tiếng Ả Rập số: Ví dụ,: ألفان ومائة واثنان وثمانون
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng I-brân sang Tiếng Ả Rập?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng I-brân sang Tiếng Ả Rập (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng I-brân sang Tiếng Ả Rập
Tiếng I-brân | Tiếng Ả Rập | Số |
---|---|---|
אפס | صفر | 0 |
אחת | واحد | 1 |
שתים | اثنان | 2 |
שלש | ثلاثة | 3 |
ארבע | أربعة | 4 |
חמש | خمسة | 5 |
שש | ستة | 6 |
שבע | سبعة | 7 |
שמונה | ثمانية | 8 |
תשע | تسعة | 9 |
עשר | عشرة | 10 |
עשרים | عشرون | 20 |
שלשים | ثلاثون | 30 |
ארבעים | أربعون | 40 |
חמישים | خمسون | 50 |
ששים | ستون | 60 |
שבעים | سبعون | 70 |
שמונים | ثمانون | 80 |
תשעים | تسعون | 90 |
מאה | مائة | 100 |
אלף | ألف | 1000 |
عشرة آلاف | 10000 | |
אלף | مليون | 1000000 |
عشرة ملايين | 10000000 | |
مائة مليون | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng I-brân.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ả Rập sang Tiếng I-brân?
Để chuyển đổi số Tiếng Ả Rập sang Tiếng I-brân, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Ả Rập vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng I-brân số".
- Số Tiếng I-brân sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Ả Rập?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Ả Rập, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Ả Rập số".
- Số Tiếng Ả Rập sẽ được hiển thị.