PasTools logo

Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Đức sang Tiếng Serbia

Định dạng hỗ trợ

  • Số: Ví dụ,: 347
  • Tiếng Đức số: Ví dụ,: dreihundertsiebenundvierzig
  • Tiếng Serbia số: Ví dụ,: trista četrdeset sedam

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Đức sang Tiếng Serbia?

Việc chuyển đổi số từ Tiếng Đức sang Tiếng Serbia (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.

Bảng chuyển đổi từ Tiếng Đức sang Tiếng Serbia

Tiếng ĐứcTiếng SerbiaSố
nullnula0
einsjedan1
zweidva2
dreitri3
vierčetiri4
fünfpet5
sechsšest6
siebensedam7
achtosam8
neundevet9
zehndeset10
zwanzigdvadeset20
dreißigtrideset30
vierzigčetrdeset40
fünfzigpedeset50
sechzigšezdeset60
siebzigsedamdeset70
achtzigosamdeset80
neunzigdevedeset90
einhundertsto100
eintausendjedna hiljada1000
zehntausenddeset hiljada10000
eine Millionjedan milion1000000
zehn Millionendeset miliona10000000
einhundert Millionensto miliona100000000

Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Đức.Truy cập.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Serbia sang Tiếng Đức?

Để chuyển đổi số Tiếng Serbia sang Tiếng Đức, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số Tiếng Serbia vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Đức số".
  3. Số Tiếng Đức sẽ được hiển thị.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Serbia?

Để chuyển đổi số sang Tiếng Serbia, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Serbia số".
  3. Số Tiếng Serbia sẽ được hiển thị.
;