Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Đức sang Tiếng Nga
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 1654
- Tiếng Đức số: Ví dụ,: eintausendsechshundertvierundfünfzig
- Tiếng Nga số: Ví dụ,: одна тысяча шестьсот пятьдесят четыре
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Đức sang Tiếng Nga?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Đức sang Tiếng Nga (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Đức sang Tiếng Nga
Tiếng Đức | Tiếng Nga | Số |
---|---|---|
null | ноль | 0 |
eins | один | 1 |
zwei | два | 2 |
drei | три | 3 |
vier | четыре | 4 |
fünf | пять | 5 |
sechs | шесть | 6 |
sieben | семь | 7 |
acht | восемь | 8 |
neun | девять | 9 |
zehn | десять | 10 |
zwanzig | двадцать | 20 |
dreißig | тридцать | 30 |
vierzig | сорок | 40 |
fünfzig | пятьдесят | 50 |
sechzig | шестьдесят | 60 |
siebzig | семьдесят | 70 |
achtzig | восемьдесят | 80 |
neunzig | девяносто | 90 |
einhundert | сто | 100 |
eintausend | одна тысяча | 1000 |
zehntausend | десять тысяч | 10000 |
eine Million | один миллион | 1000000 |
zehn Millionen | десять миллионов | 10000000 |
einhundert Millionen | сто миллионов | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Đức.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Nga sang Tiếng Đức?
Để chuyển đổi số Tiếng Nga sang Tiếng Đức, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Nga vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Đức số".
- Số Tiếng Đức sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Nga?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Nga, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Nga số".
- Số Tiếng Nga sẽ được hiển thị.