Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Đức sang Tiếng Litva
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 2700
- Tiếng Đức số: Ví dụ,: zweitausendsiebenhundert
- Tiếng Litva số: Ví dụ,: du tūkstančiai septyni šimtai
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Đức sang Tiếng Litva?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Đức sang Tiếng Litva (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Đức sang Tiếng Litva
Tiếng Đức | Tiếng Litva | Số |
---|---|---|
null | nulis | 0 |
eins | vienas | 1 |
zwei | du | 2 |
drei | trys | 3 |
vier | keturi | 4 |
fünf | penki | 5 |
sechs | šeši | 6 |
sieben | septyni | 7 |
acht | aštuoni | 8 |
neun | devyni | 9 |
zehn | dešimt | 10 |
zwanzig | dvidešimt | 20 |
dreißig | trisdešimt | 30 |
vierzig | keturiasdešimt | 40 |
fünfzig | penkiasdešimt | 50 |
sechzig | šešiasdešimt | 60 |
siebzig | septyniasdešimt | 70 |
achtzig | aštuoniasdešimt | 80 |
neunzig | devyniasdešimt | 90 |
einhundert | vienas šimtas | 100 |
eintausend | vienas tūkstantis | 1000 |
zehntausend | dešimt tūkstančių | 10000 |
eine Million | vienas milijonas | 1000000 |
zehn Millionen | dešimt milijonų | 10000000 |
einhundert Millionen | vienas šimtas milijonų | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Đức.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Litva sang Tiếng Đức?
Để chuyển đổi số Tiếng Litva sang Tiếng Đức, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Litva vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Đức số".
- Số Tiếng Đức sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Litva?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Litva, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Litva số".
- Số Tiếng Litva sẽ được hiển thị.