Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Đức sang Tiếng Ý
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 1247
- Tiếng Đức số: Ví dụ,: eintausendzweihundertsiebenundvierzig
- Tiếng Ý số: Ví dụ,: milleduecentoquarantasette
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Đức sang Tiếng Ý?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Đức sang Tiếng Ý (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Đức sang Tiếng Ý
Tiếng Đức | Tiếng Ý | Số |
---|---|---|
null | zero | 0 |
eins | uno | 1 |
zwei | due | 2 |
drei | tre | 3 |
vier | quattro | 4 |
fünf | cinque | 5 |
sechs | sei | 6 |
sieben | sette | 7 |
acht | otto | 8 |
neun | nove | 9 |
zehn | dieci | 10 |
zwanzig | venti | 20 |
dreißig | trenta | 30 |
vierzig | quaranta | 40 |
fünfzig | cinquanta | 50 |
sechzig | sessanta | 60 |
siebzig | settanta | 70 |
achtzig | ottanta | 80 |
neunzig | novanta | 90 |
einhundert | cento | 100 |
eintausend | mille | 1000 |
zehntausend | diecimila | 10000 |
eine Million | un milione | 1000000 |
zehn Millionen | dieci milioni | 10000000 |
einhundert Millionen | cento milioni | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Đức.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ý sang Tiếng Đức?
Để chuyển đổi số Tiếng Ý sang Tiếng Đức, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Ý vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Đức số".
- Số Tiếng Đức sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Ý?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Ý, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Ý số".
- Số Tiếng Ý sẽ được hiển thị.