PasTools logo

Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Đức sang Tiếng Indonesia

Định dạng hỗ trợ

  • Số: Ví dụ,: 2361
  • Tiếng Đức số: Ví dụ,: zweitausenddreihunderteinundsechzig
  • Tiếng Indonesia số: Ví dụ,: dua ribu tiga ratus enam puluh satu

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Đức sang Tiếng Indonesia?

Việc chuyển đổi số từ Tiếng Đức sang Tiếng Indonesia (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.

Bảng chuyển đổi từ Tiếng Đức sang Tiếng Indonesia

Tiếng ĐứcTiếng IndonesiaSố
nullnol0
einssatu1
zweidua2
dreitiga3
vierempat4
fünflima5
sechsenam6
siebentujuh7
achtdelapan8
neunsembilan9
zehnsepuluh10
zwanzigdua puluh20
dreißigtiga puluh30
vierzigempat puluh40
fünfziglima puluh50
sechzigenam puluh60
siebzigtujuh puluh70
achtzigdelapan puluh80
neunzigsembilan puluh90
einhundertseratus100
eintausendseribu1000
zehntausendsepuluh ribu10000
eine Millionsatu juta1000000
zehn Millionensepuluh juta10000000
einhundert Millionenseratus juta100000000

Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Đức.Truy cập.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Indonesia sang Tiếng Đức?

Để chuyển đổi số Tiếng Indonesia sang Tiếng Đức, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số Tiếng Indonesia vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Đức số".
  3. Số Tiếng Đức sẽ được hiển thị.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Indonesia?

Để chuyển đổi số sang Tiếng Indonesia, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Indonesia số".
  3. Số Tiếng Indonesia sẽ được hiển thị.
;