Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Đức sang Tiếng Pháp
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 273
- Tiếng Đức số: Ví dụ,: zweihundertdreiundsiebzig
- Tiếng Pháp số: Ví dụ,: deux cent soixante-treize
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Đức sang Tiếng Pháp?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Đức sang Tiếng Pháp (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Đức sang Tiếng Pháp
Tiếng Đức | Tiếng Pháp | Số |
---|---|---|
null | zéro | 0 |
eins | un | 1 |
zwei | deux | 2 |
drei | trois | 3 |
vier | quatre | 4 |
fünf | cinq | 5 |
sechs | six | 6 |
sieben | sept | 7 |
acht | huit | 8 |
neun | neuf | 9 |
zehn | dix | 10 |
zwanzig | vingt | 20 |
dreißig | trente | 30 |
vierzig | quarante | 40 |
fünfzig | cinquante | 50 |
sechzig | soixante | 60 |
siebzig | soixante-dix | 70 |
achtzig | quatre-vingts | 80 |
neunzig | quatre-vingt-dix | 90 |
einhundert | cent | 100 |
eintausend | mille | 1000 |
zehntausend | dix mille | 10000 |
eine Million | un million | 1000000 |
zehn Millionen | dix millions | 10000000 |
einhundert Millionen | cent millions | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Đức.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Pháp sang Tiếng Đức?
Để chuyển đổi số Tiếng Pháp sang Tiếng Đức, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Pháp vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Đức số".
- Số Tiếng Đức sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Pháp?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Pháp, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Pháp số".
- Số Tiếng Pháp sẽ được hiển thị.