Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Đức sang Tiếng Persia
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 2688
- Tiếng Đức số: Ví dụ,: zweitausendsechshundertachtundachtzig
- Tiếng Persia số: Ví dụ,: دو هزار ششصد و هشتاد و هشت
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Đức sang Tiếng Persia?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Đức sang Tiếng Persia (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Đức sang Tiếng Persia
Tiếng Đức | Tiếng Persia | Số |
---|---|---|
null | صفر | 0 |
eins | یک | 1 |
zwei | دو | 2 |
drei | سه | 3 |
vier | چهار | 4 |
fünf | پنج | 5 |
sechs | شش | 6 |
sieben | هفت | 7 |
acht | هشت | 8 |
neun | نه | 9 |
zehn | ده | 10 |
zwanzig | بیست | 20 |
dreißig | سی | 30 |
vierzig | چهل | 40 |
fünfzig | پنجاه | 50 |
sechzig | شصت | 60 |
siebzig | هفتاد | 70 |
achtzig | هشتاد | 80 |
neunzig | نود | 90 |
einhundert | صد | 100 |
eintausend | هزار | 1000 |
zehntausend | ده هزار | 10000 |
eine Million | میلیون | 1000000 |
zehn Millionen | ده میلیون | 10000000 |
einhundert Millionen | صد میلیون | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Đức.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Persia sang Tiếng Đức?
Để chuyển đổi số Tiếng Persia sang Tiếng Đức, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Persia vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Đức số".
- Số Tiếng Đức sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Persia?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Persia, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Persia số".
- Số Tiếng Persia sẽ được hiển thị.