Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Đức sang Tiếng Cờ
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 910
- Tiếng Đức số: Ví dụ,: neunhundertzehn
- Tiếng Cờ số: Ví dụ,: devět set deset
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Đức sang Tiếng Cờ?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Đức sang Tiếng Cờ (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Đức sang Tiếng Cờ
Tiếng Đức | Tiếng Cờ | Số |
---|---|---|
null | nula | 0 |
eins | jedna | 1 |
zwei | dva | 2 |
drei | tři | 3 |
vier | čtyři | 4 |
fünf | pět | 5 |
sechs | šest | 6 |
sieben | sedm | 7 |
acht | osm | 8 |
neun | devět | 9 |
zehn | deset | 10 |
zwanzig | dvacet | 20 |
dreißig | třicet | 30 |
vierzig | čtyřicet | 40 |
fünfzig | padesát | 50 |
sechzig | šedesát | 60 |
siebzig | sedmdesát | 70 |
achtzig | osmdesát | 80 |
neunzig | devadesát | 90 |
einhundert | sto | 100 |
eintausend | tisíc | 1000 |
zehntausend | deset tisíc | 10000 |
eine Million | milion | 1000000 |
zehn Millionen | deset milionů | 10000000 |
einhundert Millionen | sto milionů | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Đức.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Cờ sang Tiếng Đức?
Để chuyển đổi số Tiếng Cờ sang Tiếng Đức, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Cờ vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Đức số".
- Số Tiếng Đức sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Cờ?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Cờ, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Cờ số".
- Số Tiếng Cờ sẽ được hiển thị.