Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Đức sang Tiếng Croa
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 2376
- Tiếng Đức số: Ví dụ,: zweitausenddreihundertsechsundsiebzig
- Tiếng Croa số: Ví dụ,: dvije tisuće tristo sedamdeset šest
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Đức sang Tiếng Croa?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Đức sang Tiếng Croa (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Đức sang Tiếng Croa
Tiếng Đức | Tiếng Croa | Số |
---|---|---|
null | nula | 0 |
eins | jedan | 1 |
zwei | dva | 2 |
drei | tri | 3 |
vier | četiri | 4 |
fünf | pet | 5 |
sechs | šest | 6 |
sieben | sedam | 7 |
acht | osam | 8 |
neun | devet | 9 |
zehn | deset | 10 |
zwanzig | dvadeset | 20 |
dreißig | trideset | 30 |
vierzig | četrdeset | 40 |
fünfzig | pedeset | 50 |
sechzig | šezdeset | 60 |
siebzig | sedamdeset | 70 |
achtzig | osamdeset | 80 |
neunzig | devedeset | 90 |
einhundert | sto | 100 |
eintausend | jedna tisuća | 1000 |
zehntausend | deset tisuća | 10000 |
eine Million | jedan milijun | 1000000 |
zehn Millionen | deset milijuna | 10000000 |
einhundert Millionen | sto milijuna | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Đức.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Croa sang Tiếng Đức?
Để chuyển đổi số Tiếng Croa sang Tiếng Đức, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Croa vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Đức số".
- Số Tiếng Đức sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Croa?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Croa, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Croa số".
- Số Tiếng Croa sẽ được hiển thị.