PasTools logo

Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Pháp sang Tiếng Litva

Định dạng hỗ trợ

  • Số: Ví dụ,: 1440
  • Tiếng Pháp số: Ví dụ,: mille quatre cent quarante
  • Tiếng Litva số: Ví dụ,: vienas tūkstantis keturi šimtai keturiasdešimt

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Pháp sang Tiếng Litva?

Việc chuyển đổi số từ Tiếng Pháp sang Tiếng Litva (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.

Bảng chuyển đổi từ Tiếng Pháp sang Tiếng Litva

Tiếng PhápTiếng LitvaSố
zéronulis0
unvienas1
deuxdu2
troistrys3
quatreketuri4
cinqpenki5
sixšeši6
septseptyni7
huitaštuoni8
neufdevyni9
dixdešimt10
vingtdvidešimt20
trentetrisdešimt30
quaranteketuriasdešimt40
cinquantepenkiasdešimt50
soixantešešiasdešimt60
soixante-dixseptyniasdešimt70
quatre-vingtsaštuoniasdešimt80
quatre-vingt-dixdevyniasdešimt90
centvienas šimtas100
millevienas tūkstantis1000
dix milledešimt tūkstančių10000
un millionvienas milijonas1000000
dix millionsdešimt milijonų10000000
cent millionsvienas šimtas milijonų100000000

Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Pháp.Truy cập.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Litva sang Tiếng Pháp?

Để chuyển đổi số Tiếng Litva sang Tiếng Pháp, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số Tiếng Litva vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Pháp số".
  3. Số Tiếng Pháp sẽ được hiển thị.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Litva?

Để chuyển đổi số sang Tiếng Litva, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Litva số".
  3. Số Tiếng Litva sẽ được hiển thị.
;