Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Pháp sang Tiếng Ý
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 2743
- Tiếng Pháp số: Ví dụ,: deux mille sept cent quarante-trois
- Tiếng Ý số: Ví dụ,: duemilasettecentoquarantatré
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Pháp sang Tiếng Ý?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Pháp sang Tiếng Ý (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Pháp sang Tiếng Ý
Tiếng Pháp | Tiếng Ý | Số |
---|---|---|
zéro | zero | 0 |
un | uno | 1 |
deux | due | 2 |
trois | tre | 3 |
quatre | quattro | 4 |
cinq | cinque | 5 |
six | sei | 6 |
sept | sette | 7 |
huit | otto | 8 |
neuf | nove | 9 |
dix | dieci | 10 |
vingt | venti | 20 |
trente | trenta | 30 |
quarante | quaranta | 40 |
cinquante | cinquanta | 50 |
soixante | sessanta | 60 |
soixante-dix | settanta | 70 |
quatre-vingts | ottanta | 80 |
quatre-vingt-dix | novanta | 90 |
cent | cento | 100 |
mille | mille | 1000 |
dix mille | diecimila | 10000 |
un million | un milione | 1000000 |
dix millions | dieci milioni | 10000000 |
cent millions | cento milioni | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Pháp.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ý sang Tiếng Pháp?
Để chuyển đổi số Tiếng Ý sang Tiếng Pháp, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Ý vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Pháp số".
- Số Tiếng Pháp sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Ý?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Ý, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Ý số".
- Số Tiếng Ý sẽ được hiển thị.