Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Pháp sang Tiếng Indonesia
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 1101
- Tiếng Pháp số: Ví dụ,: mille cent un
- Tiếng Indonesia số: Ví dụ,: seribu seratus satu
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Pháp sang Tiếng Indonesia?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Pháp sang Tiếng Indonesia (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Pháp sang Tiếng Indonesia
Tiếng Pháp | Tiếng Indonesia | Số |
---|---|---|
zéro | nol | 0 |
un | satu | 1 |
deux | dua | 2 |
trois | tiga | 3 |
quatre | empat | 4 |
cinq | lima | 5 |
six | enam | 6 |
sept | tujuh | 7 |
huit | delapan | 8 |
neuf | sembilan | 9 |
dix | sepuluh | 10 |
vingt | dua puluh | 20 |
trente | tiga puluh | 30 |
quarante | empat puluh | 40 |
cinquante | lima puluh | 50 |
soixante | enam puluh | 60 |
soixante-dix | tujuh puluh | 70 |
quatre-vingts | delapan puluh | 80 |
quatre-vingt-dix | sembilan puluh | 90 |
cent | seratus | 100 |
mille | seribu | 1000 |
dix mille | sepuluh ribu | 10000 |
un million | satu juta | 1000000 |
dix millions | sepuluh juta | 10000000 |
cent millions | seratus juta | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Pháp.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Indonesia sang Tiếng Pháp?
Để chuyển đổi số Tiếng Indonesia sang Tiếng Pháp, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Indonesia vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Pháp số".
- Số Tiếng Pháp sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Indonesia?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Indonesia, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Indonesia số".
- Số Tiếng Indonesia sẽ được hiển thị.