Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Persia sang Tiếng Serbia
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 522
- Tiếng Persia số: Ví dụ,: پانصد و بیست و دو
- Tiếng Serbia số: Ví dụ,: petsto dvadeset dva
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Persia sang Tiếng Serbia?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Persia sang Tiếng Serbia (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Persia sang Tiếng Serbia
Tiếng Persia | Tiếng Serbia | Số |
---|---|---|
صفر | nula | 0 |
یک | jedan | 1 |
دو | dva | 2 |
سه | tri | 3 |
چهار | četiri | 4 |
پنج | pet | 5 |
شش | šest | 6 |
هفت | sedam | 7 |
هشت | osam | 8 |
نه | devet | 9 |
ده | deset | 10 |
بیست | dvadeset | 20 |
سی | trideset | 30 |
چهل | četrdeset | 40 |
پنجاه | pedeset | 50 |
شصت | šezdeset | 60 |
هفتاد | sedamdeset | 70 |
هشتاد | osamdeset | 80 |
نود | devedeset | 90 |
صد | sto | 100 |
هزار | jedna hiljada | 1000 |
ده هزار | deset hiljada | 10000 |
میلیون | jedan milion | 1000000 |
ده میلیون | deset miliona | 10000000 |
صد میلیون | sto miliona | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Persia.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Serbia sang Tiếng Persia?
Để chuyển đổi số Tiếng Serbia sang Tiếng Persia, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Serbia vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Persia số".
- Số Tiếng Persia sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Serbia?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Serbia, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Serbia số".
- Số Tiếng Serbia sẽ được hiển thị.