Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Persia sang Tiếng Latvia
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 1563
- Tiếng Persia số: Ví dụ,: هزار پانصد و شصت و سه
- Tiếng Latvia số: Ví dụ,: tūkstotis pieci simti sešdesmit trīs
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Persia sang Tiếng Latvia?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Persia sang Tiếng Latvia (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Persia sang Tiếng Latvia
Tiếng Persia | Tiếng Latvia | Số |
---|---|---|
صفر | nulle | 0 |
یک | viens | 1 |
دو | divi | 2 |
سه | trīs | 3 |
چهار | četri | 4 |
پنج | pieci | 5 |
شش | seši | 6 |
هفت | septiņi | 7 |
هشت | astoņi | 8 |
نه | deviņi | 9 |
ده | desmit | 10 |
بیست | divdesmit | 20 |
سی | trīsdesmit | 30 |
چهل | četrdesmit | 40 |
پنجاه | piecdesmit | 50 |
شصت | sešdesmit | 60 |
هفتاد | septiņdesmit | 70 |
هشتاد | astoņdesmit | 80 |
نود | deviņdesmit | 90 |
صد | simts | 100 |
هزار | tūkstotis | 1000 |
ده هزار | desmit tūkstoši | 10000 |
میلیون | miljons | 1000000 |
ده میلیون | desmit miljoni | 10000000 |
صد میلیون | simts miljoni | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Persia.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Latvia sang Tiếng Persia?
Để chuyển đổi số Tiếng Latvia sang Tiếng Persia, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Latvia vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Persia số".
- Số Tiếng Persia sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Latvia?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Latvia, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Latvia số".
- Số Tiếng Latvia sẽ được hiển thị.