Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Persia sang Tiếng Hàn
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 2682
- Tiếng Persia số: Ví dụ,: دو هزار ششصد و هشتاد و دو
- Tiếng Hàn số: Ví dụ,: 이천육백팔십이
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Persia sang Tiếng Hàn?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Persia sang Tiếng Hàn (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Persia sang Tiếng Hàn
Tiếng Persia | Tiếng Hàn | Số |
---|---|---|
صفر | 0 | |
یک | 일 | 1 |
دو | 이 | 2 |
سه | 삼 | 3 |
چهار | 사 | 4 |
پنج | 오 | 5 |
شش | 육 | 6 |
هفت | 칠 | 7 |
هشت | 팔 | 8 |
نه | 구 | 9 |
ده | 일십 | 10 |
بیست | 이십 | 20 |
سی | 삼십 | 30 |
چهل | 사십 | 40 |
پنجاه | 오십 | 50 |
شصت | 육십 | 60 |
هفتاد | 칠십 | 70 |
هشتاد | 팔십 | 80 |
نود | 구십 | 90 |
صد | 일백 | 100 |
هزار | 일천 | 1000 |
ده هزار | 일만 | 10000 |
میلیون | 일백만 | 1000000 |
ده میلیون | 일천만 | 10000000 |
صد میلیون | 일억 | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Persia.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hàn sang Tiếng Persia?
Để chuyển đổi số Tiếng Hàn sang Tiếng Persia, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Hàn vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Persia số".
- Số Tiếng Persia sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Hàn?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Hàn, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Hàn số".
- Số Tiếng Hàn sẽ được hiển thị.