Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Persia sang Tiếng Ý
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 1422
- Tiếng Persia số: Ví dụ,: هزار چهار صد و بیست و دو
- Tiếng Ý số: Ví dụ,: millequattrocentoventidue
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Persia sang Tiếng Ý?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Persia sang Tiếng Ý (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Persia sang Tiếng Ý
Tiếng Persia | Tiếng Ý | Số |
---|---|---|
صفر | zero | 0 |
یک | uno | 1 |
دو | due | 2 |
سه | tre | 3 |
چهار | quattro | 4 |
پنج | cinque | 5 |
شش | sei | 6 |
هفت | sette | 7 |
هشت | otto | 8 |
نه | nove | 9 |
ده | dieci | 10 |
بیست | venti | 20 |
سی | trenta | 30 |
چهل | quaranta | 40 |
پنجاه | cinquanta | 50 |
شصت | sessanta | 60 |
هفتاد | settanta | 70 |
هشتاد | ottanta | 80 |
نود | novanta | 90 |
صد | cento | 100 |
هزار | mille | 1000 |
ده هزار | diecimila | 10000 |
میلیون | un milione | 1000000 |
ده میلیون | dieci milioni | 10000000 |
صد میلیون | cento milioni | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Persia.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ý sang Tiếng Persia?
Để chuyển đổi số Tiếng Ý sang Tiếng Persia, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Ý vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Persia số".
- Số Tiếng Persia sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Ý?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Ý, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Ý số".
- Số Tiếng Ý sẽ được hiển thị.