Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Persia sang Tiếng I-brân
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 1013
- Tiếng Persia số: Ví dụ,: هزار سیزده
- Tiếng I-brân số: Ví dụ,: אלף ושלש עשרה
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Persia sang Tiếng I-brân?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Persia sang Tiếng I-brân (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Persia sang Tiếng I-brân
Tiếng Persia | Tiếng I-brân | Số |
---|---|---|
صفر | אפס | 0 |
یک | אחת | 1 |
دو | שתים | 2 |
سه | שלש | 3 |
چهار | ארבע | 4 |
پنج | חמש | 5 |
شش | שש | 6 |
هفت | שבע | 7 |
هشت | שמונה | 8 |
نه | תשע | 9 |
ده | עשר | 10 |
بیست | עשרים | 20 |
سی | שלשים | 30 |
چهل | ארבעים | 40 |
پنجاه | חמישים | 50 |
شصت | ששים | 60 |
هفتاد | שבעים | 70 |
هشتاد | שמונים | 80 |
نود | תשעים | 90 |
صد | מאה | 100 |
هزار | אלף | 1000 |
ده هزار | 10000 | |
میلیون | אלף | 1000000 |
ده میلیون | 10000000 | |
صد میلیون | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Persia.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng I-brân sang Tiếng Persia?
Để chuyển đổi số Tiếng I-brân sang Tiếng Persia, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng I-brân vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Persia số".
- Số Tiếng Persia sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng I-brân?
Để chuyển đổi số sang Tiếng I-brân, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng I-brân số".
- Số Tiếng I-brân sẽ được hiển thị.