Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Persia sang Tiếng Hà Lan
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 1836
- Tiếng Persia số: Ví dụ,: هزار هشتصد و سی و شش
- Tiếng Hà Lan số: Ví dụ,: achttienhonderd zesendertig
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Persia sang Tiếng Hà Lan?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Persia sang Tiếng Hà Lan (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Persia sang Tiếng Hà Lan
Tiếng Persia | Tiếng Hà Lan | Số |
---|---|---|
صفر | nul | 0 |
یک | een | 1 |
دو | twee | 2 |
سه | drie | 3 |
چهار | vier | 4 |
پنج | vijf | 5 |
شش | zes | 6 |
هفت | zeven | 7 |
هشت | acht | 8 |
نه | negen | 9 |
ده | tien | 10 |
بیست | twintig | 20 |
سی | dertig | 30 |
چهل | veertig | 40 |
پنجاه | vijftig | 50 |
شصت | zestig | 60 |
هفتاد | zeventig | 70 |
هشتاد | tachtig | 80 |
نود | negentig | 90 |
صد | honderd | 100 |
هزار | duizend | 1000 |
ده هزار | tienduizend | 10000 |
میلیون | een miljoen | 1000000 |
ده میلیون | tien miljoen | 10000000 |
صد میلیون | honderd miljoen | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Persia.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hà Lan sang Tiếng Persia?
Để chuyển đổi số Tiếng Hà Lan sang Tiếng Persia, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Hà Lan vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Persia số".
- Số Tiếng Persia sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Hà Lan?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Hà Lan, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Hà Lan số".
- Số Tiếng Hà Lan sẽ được hiển thị.