PasTools logo

Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Persia sang Tiếng Cờ

Định dạng hỗ trợ

  • Số: Ví dụ,: 1855
  • Tiếng Persia số: Ví dụ,: هزار هشتصد و پنجاه و پنج
  • Tiếng Cờ số: Ví dụ,: tisíc osm set padesát pět

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Persia sang Tiếng Cờ?

Việc chuyển đổi số từ Tiếng Persia sang Tiếng Cờ (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.

Bảng chuyển đổi từ Tiếng Persia sang Tiếng Cờ

Tiếng PersiaTiếng CờSố
صفرnula0
یکjedna1
دوdva2
سهtři3
چهارčtyři4
پنجpět5
ششšest6
هفتsedm7
هشتosm8
نهdevět9
دهdeset10
بیستdvacet20
سیtřicet30
چهلčtyřicet40
پنجاهpadesát50
شصتšedesát60
هفتادsedmdesát70
هشتادosmdesát80
نودdevadesát90
صدsto100
هزارtisíc1000
ده هزارdeset tisíc10000
میلیونmilion1000000
ده میلیونdeset milionů10000000
صد میلیونsto milionů100000000

Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Persia.Truy cập.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Cờ sang Tiếng Persia?

Để chuyển đổi số Tiếng Cờ sang Tiếng Persia, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số Tiếng Cờ vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Persia số".
  3. Số Tiếng Persia sẽ được hiển thị.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Cờ?

Để chuyển đổi số sang Tiếng Cờ, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Cờ số".
  3. Số Tiếng Cờ sẽ được hiển thị.
;