Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Anh sang Tiếng Hàn
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 2933
- Tiếng Anh số: Ví dụ,: two thousand nine hundred and thirty-three
- Tiếng Hàn số: Ví dụ,: 이천구백삼십삼
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Anh sang Tiếng Hàn?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Anh sang Tiếng Hàn (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Anh sang Tiếng Hàn
Tiếng Anh | Tiếng Hàn | Số |
---|---|---|
zero | 0 | |
one | 일 | 1 |
two | 이 | 2 |
three | 삼 | 3 |
four | 사 | 4 |
five | 오 | 5 |
six | 육 | 6 |
seven | 칠 | 7 |
eight | 팔 | 8 |
nine | 구 | 9 |
ten | 일십 | 10 |
twenty | 이십 | 20 |
thirty | 삼십 | 30 |
forty | 사십 | 40 |
fifty | 오십 | 50 |
sixty | 육십 | 60 |
seventy | 칠십 | 70 |
eighty | 팔십 | 80 |
ninety | 구십 | 90 |
one hundred | 일백 | 100 |
one thousand | 일천 | 1000 |
ten thousand | 일만 | 10000 |
one million | 일백만 | 1000000 |
ten million | 일천만 | 10000000 |
one hundred million | 일억 | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Anh.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hàn sang Tiếng Anh?
Để chuyển đổi số Tiếng Hàn sang Tiếng Anh, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Hàn vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Anh số".
- Số Tiếng Anh sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Hàn?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Hàn, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Hàn số".
- Số Tiếng Hàn sẽ được hiển thị.