Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Anh sang Tiếng Nhật
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 2320
- Tiếng Anh số: Ví dụ,: two thousand three hundred and twenty
- Tiếng Nhật số: Ví dụ,: 二千三百二十
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Anh sang Tiếng Nhật?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Anh sang Tiếng Nhật (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Anh sang Tiếng Nhật
Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Số |
---|---|---|
zero | 〇 | 0 |
one | 一 | 1 |
two | 二 | 2 |
three | 三 | 3 |
four | 四 | 4 |
five | 五 | 5 |
six | 六 | 6 |
seven | 七 | 7 |
eight | 八 | 8 |
nine | 九 | 9 |
ten | 十 | 10 |
twenty | 二十 | 20 |
thirty | 三十 | 30 |
forty | 四十 | 40 |
fifty | 五十 | 50 |
sixty | 六十 | 60 |
seventy | 七十 | 70 |
eighty | 八十 | 80 |
ninety | 九十 | 90 |
one hundred | 百 | 100 |
one thousand | 千 | 1000 |
ten thousand | 一万 | 10000 |
one million | 百万 | 1000000 |
ten million | 千万 | 10000000 |
one hundred million | 一億 | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Anh.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Nhật sang Tiếng Anh?
Để chuyển đổi số Tiếng Nhật sang Tiếng Anh, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Nhật vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Anh số".
- Số Tiếng Anh sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Nhật?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Nhật, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Nhật số".
- Số Tiếng Nhật sẽ được hiển thị.