PasTools logo

Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Anh sang Tiếng Hungaria

Định dạng hỗ trợ

  • Số: Ví dụ,: 1650
  • Tiếng Anh số: Ví dụ,: one thousand six hundred and fifty
  • Tiếng Hungaria số: Ví dụ,: ezerhatszázötven

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Anh sang Tiếng Hungaria?

Việc chuyển đổi số từ Tiếng Anh sang Tiếng Hungaria (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.

Bảng chuyển đổi từ Tiếng Anh sang Tiếng Hungaria

Tiếng AnhTiếng HungariaSố
zeronulla0
oneegy1
twokettő2
threehárom3
fournégy4
fiveöt5
sixhat6
sevenhét7
eightnyolc8
ninekilenc9
tentíz10
twentyhúsz20
thirtyharminc30
fortynegyven40
fiftyötven50
sixtyhatvan60
seventyhetven70
eightynyolcvan80
ninetykilencven90
one hundredszáz100
one thousandezer1000
ten thousandtízezer10000
one millionegymillió1000000
ten milliontízmillió10000000
one hundred millionszázmillió100000000

Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Anh.Truy cập.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hungaria sang Tiếng Anh?

Để chuyển đổi số Tiếng Hungaria sang Tiếng Anh, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số Tiếng Hungaria vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Anh số".
  3. Số Tiếng Anh sẽ được hiển thị.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Hungaria?

Để chuyển đổi số sang Tiếng Hungaria, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Hungaria số".
  3. Số Tiếng Hungaria sẽ được hiển thị.
;