Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Anh sang Tiếng Pháp
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 163
- Tiếng Anh số: Ví dụ,: one hundred and sixty-three
- Tiếng Pháp số: Ví dụ,: cent soixante-trois
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Anh sang Tiếng Pháp?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Anh sang Tiếng Pháp (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Anh sang Tiếng Pháp
Tiếng Anh | Tiếng Pháp | Số |
---|---|---|
zero | zéro | 0 |
one | un | 1 |
two | deux | 2 |
three | trois | 3 |
four | quatre | 4 |
five | cinq | 5 |
six | six | 6 |
seven | sept | 7 |
eight | huit | 8 |
nine | neuf | 9 |
ten | dix | 10 |
twenty | vingt | 20 |
thirty | trente | 30 |
forty | quarante | 40 |
fifty | cinquante | 50 |
sixty | soixante | 60 |
seventy | soixante-dix | 70 |
eighty | quatre-vingts | 80 |
ninety | quatre-vingt-dix | 90 |
one hundred | cent | 100 |
one thousand | mille | 1000 |
ten thousand | dix mille | 10000 |
one million | un million | 1000000 |
ten million | dix millions | 10000000 |
one hundred million | cent millions | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Anh.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Pháp sang Tiếng Anh?
Để chuyển đổi số Tiếng Pháp sang Tiếng Anh, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Pháp vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Anh số".
- Số Tiếng Anh sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Pháp?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Pháp, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Pháp số".
- Số Tiếng Pháp sẽ được hiển thị.