Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Anh sang Tiếng Cờ
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 1686
- Tiếng Anh số: Ví dụ,: one thousand six hundred and eighty-six
- Tiếng Cờ số: Ví dụ,: tisíc šest set osmdesát šest
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Anh sang Tiếng Cờ?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Anh sang Tiếng Cờ (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Anh sang Tiếng Cờ
Tiếng Anh | Tiếng Cờ | Số |
---|---|---|
zero | nula | 0 |
one | jedna | 1 |
two | dva | 2 |
three | tři | 3 |
four | čtyři | 4 |
five | pět | 5 |
six | šest | 6 |
seven | sedm | 7 |
eight | osm | 8 |
nine | devět | 9 |
ten | deset | 10 |
twenty | dvacet | 20 |
thirty | třicet | 30 |
forty | čtyřicet | 40 |
fifty | padesát | 50 |
sixty | šedesát | 60 |
seventy | sedmdesát | 70 |
eighty | osmdesát | 80 |
ninety | devadesát | 90 |
one hundred | sto | 100 |
one thousand | tisíc | 1000 |
ten thousand | deset tisíc | 10000 |
one million | milion | 1000000 |
ten million | deset milionů | 10000000 |
one hundred million | sto milionů | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Anh.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Cờ sang Tiếng Anh?
Để chuyển đổi số Tiếng Cờ sang Tiếng Anh, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Cờ vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Anh số".
- Số Tiếng Anh sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Cờ?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Cờ, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Cờ số".
- Số Tiếng Cờ sẽ được hiển thị.