Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hà Lan sang Tiếng Ba Lan
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 106
- Tiếng Hà Lan số: Ví dụ,: honderdzes
- Tiếng Ba Lan số: Ví dụ,: sto sześć
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hà Lan sang Tiếng Ba Lan?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Hà Lan sang Tiếng Ba Lan (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Hà Lan sang Tiếng Ba Lan
Tiếng Hà Lan | Tiếng Ba Lan | Số |
---|---|---|
nul | zero | 0 |
een | jeden | 1 |
twee | dwa | 2 |
drie | trzy | 3 |
vier | cztery | 4 |
vijf | pięć | 5 |
zes | sześć | 6 |
zeven | siedem | 7 |
acht | osiem | 8 |
negen | dziewięć | 9 |
tien | dziesięć | 10 |
twintig | dwadzieścia | 20 |
dertig | trzydzieści | 30 |
veertig | czterdzieści | 40 |
vijftig | pięćdziesiąt | 50 |
zestig | sześćdziesiąt | 60 |
zeventig | siedemdziesiąt | 70 |
tachtig | osiemdziesiąt | 80 |
negentig | dziewięćdzisiąt | 90 |
honderd | sto | 100 |
duizend | tysiąc | 1000 |
tienduizend | dziesięć tysięcy | 10000 |
een miljoen | milion | 1000000 |
tien miljoen | dziesięć milionów | 10000000 |
honderd miljoen | sto milionów | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Hà Lan.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ba Lan sang Tiếng Hà Lan?
Để chuyển đổi số Tiếng Ba Lan sang Tiếng Hà Lan, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Ba Lan vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Hà Lan số".
- Số Tiếng Hà Lan sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Ba Lan?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Ba Lan, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Ba Lan số".
- Số Tiếng Ba Lan sẽ được hiển thị.