Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hà Lan sang Tiếng Hàn
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 2701
- Tiếng Hà Lan số: Ví dụ,: zevenentwintighonderd een
- Tiếng Hàn số: Ví dụ,: 이천칠백일
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hà Lan sang Tiếng Hàn?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Hà Lan sang Tiếng Hàn (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Hà Lan sang Tiếng Hàn
Tiếng Hà Lan | Tiếng Hàn | Số |
---|---|---|
nul | 0 | |
een | 일 | 1 |
twee | 이 | 2 |
drie | 삼 | 3 |
vier | 사 | 4 |
vijf | 오 | 5 |
zes | 육 | 6 |
zeven | 칠 | 7 |
acht | 팔 | 8 |
negen | 구 | 9 |
tien | 일십 | 10 |
twintig | 이십 | 20 |
dertig | 삼십 | 30 |
veertig | 사십 | 40 |
vijftig | 오십 | 50 |
zestig | 육십 | 60 |
zeventig | 칠십 | 70 |
tachtig | 팔십 | 80 |
negentig | 구십 | 90 |
honderd | 일백 | 100 |
duizend | 일천 | 1000 |
tienduizend | 일만 | 10000 |
een miljoen | 일백만 | 1000000 |
tien miljoen | 일천만 | 10000000 |
honderd miljoen | 일억 | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Hà Lan.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hàn sang Tiếng Hà Lan?
Để chuyển đổi số Tiếng Hàn sang Tiếng Hà Lan, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Hàn vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Hà Lan số".
- Số Tiếng Hà Lan sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Hàn?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Hàn, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Hàn số".
- Số Tiếng Hàn sẽ được hiển thị.