Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hà Lan sang Tiếng Hungaria
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 1378
- Tiếng Hà Lan số: Ví dụ,: dertienhonderd achtenzeventig
- Tiếng Hungaria số: Ví dụ,: ezerháromszázhetvennyolc
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hà Lan sang Tiếng Hungaria?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Hà Lan sang Tiếng Hungaria (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Hà Lan sang Tiếng Hungaria
Tiếng Hà Lan | Tiếng Hungaria | Số |
---|---|---|
nul | nulla | 0 |
een | egy | 1 |
twee | kettő | 2 |
drie | három | 3 |
vier | négy | 4 |
vijf | öt | 5 |
zes | hat | 6 |
zeven | hét | 7 |
acht | nyolc | 8 |
negen | kilenc | 9 |
tien | tíz | 10 |
twintig | húsz | 20 |
dertig | harminc | 30 |
veertig | negyven | 40 |
vijftig | ötven | 50 |
zestig | hatvan | 60 |
zeventig | hetven | 70 |
tachtig | nyolcvan | 80 |
negentig | kilencven | 90 |
honderd | száz | 100 |
duizend | ezer | 1000 |
tienduizend | tízezer | 10000 |
een miljoen | egymillió | 1000000 |
tien miljoen | tízmillió | 10000000 |
honderd miljoen | százmillió | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Hà Lan.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hungaria sang Tiếng Hà Lan?
Để chuyển đổi số Tiếng Hungaria sang Tiếng Hà Lan, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Hungaria vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Hà Lan số".
- Số Tiếng Hà Lan sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Hungaria?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Hungaria, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Hungaria số".
- Số Tiếng Hungaria sẽ được hiển thị.