PasTools logo

Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Đan Mạch sang Tiếng Ukraina

Định dạng hỗ trợ

  • Số: Ví dụ,: 1674
  • Tiếng Đan Mạch số: Ví dụ,: ettusinde og sekshundrede og fireoghalvfjerds
  • Tiếng Ukraina số: Ví dụ,: одна тисяча шiстсот сiмдесят чотири

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Đan Mạch sang Tiếng Ukraina?

Việc chuyển đổi số từ Tiếng Đan Mạch sang Tiếng Ukraina (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.

Bảng chuyển đổi từ Tiếng Đan Mạch sang Tiếng Ukraina

Tiếng Đan MạchTiếng UkrainaSố
nulнуль0
etодин1
toдва2
treтри3
fireчотири4
femп'ять5
seksшiсть6
syvсiм7
otteвiсiм8
niдев'ять9
tiдесять10
tyveдвадцять20
trediveтридцять30
fyrreсорок40
halvtredsп'ятдесят50
tredsшiстдесят60
halvfjerdsсiмдесят70
firsвiсiмдесят80
halvfemsдев'яносто90
ethundredeсто100
ettusindодна тисяча1000
titusindдесять тисяч10000
en millionerодин мiльйон1000000
ti millionerдесять мiльйонiв10000000
ethundrede millionerсто мiльйонiв100000000

Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Đan Mạch.Truy cập.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ukraina sang Tiếng Đan Mạch?

Để chuyển đổi số Tiếng Ukraina sang Tiếng Đan Mạch, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số Tiếng Ukraina vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Đan Mạch số".
  3. Số Tiếng Đan Mạch sẽ được hiển thị.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Ukraina?

Để chuyển đổi số sang Tiếng Ukraina, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Ukraina số".
  3. Số Tiếng Ukraina sẽ được hiển thị.
;