Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Đan Mạch sang Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 1954
- Tiếng Đan Mạch số: Ví dụ,: ettusinde og nihundrede og fireoghalvtreds
- Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ số: Ví dụ,: bin dokuz yüz elli dört
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Đan Mạch sang Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Đan Mạch sang Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Đan Mạch sang Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Tiếng Đan Mạch | Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Số |
---|---|---|
nul | sıfır | 0 |
et | bir | 1 |
to | iki | 2 |
tre | üç | 3 |
fire | dört | 4 |
fem | beş | 5 |
seks | altı | 6 |
syv | yedi | 7 |
otte | sekiz | 8 |
ni | dokuz | 9 |
ti | on | 10 |
tyve | yirmi | 20 |
tredive | otuz | 30 |
fyrre | kırk | 40 |
halvtreds | elli | 50 |
treds | altmış | 60 |
halvfjerds | yetmiş | 70 |
firs | seksen | 80 |
halvfems | doksan | 90 |
ethundrede | yüz | 100 |
ettusind | bin | 1000 |
titusind | on bin | 10000 |
en millioner | bir milyon | 1000000 |
ti millioner | on milyon | 10000000 |
ethundrede millioner | yüz milyon | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Đan Mạch.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ sang Tiếng Đan Mạch?
Để chuyển đổi số Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ sang Tiếng Đan Mạch, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Đan Mạch số".
- Số Tiếng Đan Mạch sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ số".
- Số Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ sẽ được hiển thị.