Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Đan Mạch sang Tiếng Nga
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 279
- Tiếng Đan Mạch số: Ví dụ,: tohundrede og nioghalvfjerds
- Tiếng Nga số: Ví dụ,: двести семьдесят девять
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Đan Mạch sang Tiếng Nga?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Đan Mạch sang Tiếng Nga (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Đan Mạch sang Tiếng Nga
Tiếng Đan Mạch | Tiếng Nga | Số |
---|---|---|
nul | ноль | 0 |
et | один | 1 |
to | два | 2 |
tre | три | 3 |
fire | четыре | 4 |
fem | пять | 5 |
seks | шесть | 6 |
syv | семь | 7 |
otte | восемь | 8 |
ni | девять | 9 |
ti | десять | 10 |
tyve | двадцать | 20 |
tredive | тридцать | 30 |
fyrre | сорок | 40 |
halvtreds | пятьдесят | 50 |
treds | шестьдесят | 60 |
halvfjerds | семьдесят | 70 |
firs | восемьдесят | 80 |
halvfems | девяносто | 90 |
ethundrede | сто | 100 |
ettusind | одна тысяча | 1000 |
titusind | десять тысяч | 10000 |
en millioner | один миллион | 1000000 |
ti millioner | десять миллионов | 10000000 |
ethundrede millioner | сто миллионов | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Đan Mạch.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Nga sang Tiếng Đan Mạch?
Để chuyển đổi số Tiếng Nga sang Tiếng Đan Mạch, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Nga vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Đan Mạch số".
- Số Tiếng Đan Mạch sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Nga?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Nga, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Nga số".
- Số Tiếng Nga sẽ được hiển thị.