Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Đan Mạch sang Tiếng Litva
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 2731
- Tiếng Đan Mạch số: Ví dụ,: totusinde og syvhundrede og enogtredive
- Tiếng Litva số: Ví dụ,: du tūkstančiai septyni šimtai trisdešimt vienas
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Đan Mạch sang Tiếng Litva?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Đan Mạch sang Tiếng Litva (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Đan Mạch sang Tiếng Litva
Tiếng Đan Mạch | Tiếng Litva | Số |
---|---|---|
nul | nulis | 0 |
et | vienas | 1 |
to | du | 2 |
tre | trys | 3 |
fire | keturi | 4 |
fem | penki | 5 |
seks | šeši | 6 |
syv | septyni | 7 |
otte | aštuoni | 8 |
ni | devyni | 9 |
ti | dešimt | 10 |
tyve | dvidešimt | 20 |
tredive | trisdešimt | 30 |
fyrre | keturiasdešimt | 40 |
halvtreds | penkiasdešimt | 50 |
treds | šešiasdešimt | 60 |
halvfjerds | septyniasdešimt | 70 |
firs | aštuoniasdešimt | 80 |
halvfems | devyniasdešimt | 90 |
ethundrede | vienas šimtas | 100 |
ettusind | vienas tūkstantis | 1000 |
titusind | dešimt tūkstančių | 10000 |
en millioner | vienas milijonas | 1000000 |
ti millioner | dešimt milijonų | 10000000 |
ethundrede millioner | vienas šimtas milijonų | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Đan Mạch.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Litva sang Tiếng Đan Mạch?
Để chuyển đổi số Tiếng Litva sang Tiếng Đan Mạch, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Litva vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Đan Mạch số".
- Số Tiếng Đan Mạch sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Litva?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Litva, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Litva số".
- Số Tiếng Litva sẽ được hiển thị.