PasTools logo

Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Đan Mạch sang Tiếng Hàn

Định dạng hỗ trợ

  • Số: Ví dụ,: 930
  • Tiếng Đan Mạch số: Ví dụ,: nihundrede og tredive
  • Tiếng Hàn số: Ví dụ,: 구백삼십

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Đan Mạch sang Tiếng Hàn?

Việc chuyển đổi số từ Tiếng Đan Mạch sang Tiếng Hàn (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.

Bảng chuyển đổi từ Tiếng Đan Mạch sang Tiếng Hàn

Tiếng Đan MạchTiếng HànSố
nul0
et1
to2
tre3
fire4
fem5
seks6
syv7
otte8
ni9
ti일십10
tyve이십20
tredive삼십30
fyrre사십40
halvtreds오십50
treds육십60
halvfjerds칠십70
firs팔십80
halvfems구십90
ethundrede일백100
ettusind일천1000
titusind일만10000
en millioner일백만1000000
ti millioner일천만10000000
ethundrede millioner일억100000000

Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Đan Mạch.Truy cập.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hàn sang Tiếng Đan Mạch?

Để chuyển đổi số Tiếng Hàn sang Tiếng Đan Mạch, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số Tiếng Hàn vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Đan Mạch số".
  3. Số Tiếng Đan Mạch sẽ được hiển thị.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Hàn?

Để chuyển đổi số sang Tiếng Hàn, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Hàn số".
  3. Số Tiếng Hàn sẽ được hiển thị.
;