Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Đan Mạch sang Tiếng Persia
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 1129
- Tiếng Đan Mạch số: Ví dụ,: ettusinde og ethundrede og niogtyve
- Tiếng Persia số: Ví dụ,: هزار صد و بیست و نه
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Đan Mạch sang Tiếng Persia?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Đan Mạch sang Tiếng Persia (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Đan Mạch sang Tiếng Persia
Tiếng Đan Mạch | Tiếng Persia | Số |
---|---|---|
nul | صفر | 0 |
et | یک | 1 |
to | دو | 2 |
tre | سه | 3 |
fire | چهار | 4 |
fem | پنج | 5 |
seks | شش | 6 |
syv | هفت | 7 |
otte | هشت | 8 |
ni | نه | 9 |
ti | ده | 10 |
tyve | بیست | 20 |
tredive | سی | 30 |
fyrre | چهل | 40 |
halvtreds | پنجاه | 50 |
treds | شصت | 60 |
halvfjerds | هفتاد | 70 |
firs | هشتاد | 80 |
halvfems | نود | 90 |
ethundrede | صد | 100 |
ettusind | هزار | 1000 |
titusind | ده هزار | 10000 |
en millioner | میلیون | 1000000 |
ti millioner | ده میلیون | 10000000 |
ethundrede millioner | صد میلیون | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Đan Mạch.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Persia sang Tiếng Đan Mạch?
Để chuyển đổi số Tiếng Persia sang Tiếng Đan Mạch, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Persia vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Đan Mạch số".
- Số Tiếng Đan Mạch sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Persia?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Persia, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Persia số".
- Số Tiếng Persia sẽ được hiển thị.