Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Đan Mạch sang Tiếng Anh
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 1278
- Tiếng Đan Mạch số: Ví dụ,: ettusinde og tohundrede og otteoghalvfjerds
- Tiếng Anh số: Ví dụ,: one thousand two hundred and seventy-eight
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Đan Mạch sang Tiếng Anh?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Đan Mạch sang Tiếng Anh (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Đan Mạch sang Tiếng Anh
Tiếng Đan Mạch | Tiếng Anh | Số |
---|---|---|
nul | zero | 0 |
et | one | 1 |
to | two | 2 |
tre | three | 3 |
fire | four | 4 |
fem | five | 5 |
seks | six | 6 |
syv | seven | 7 |
otte | eight | 8 |
ni | nine | 9 |
ti | ten | 10 |
tyve | twenty | 20 |
tredive | thirty | 30 |
fyrre | forty | 40 |
halvtreds | fifty | 50 |
treds | sixty | 60 |
halvfjerds | seventy | 70 |
firs | eighty | 80 |
halvfems | ninety | 90 |
ethundrede | one hundred | 100 |
ettusind | one thousand | 1000 |
titusind | ten thousand | 10000 |
en millioner | one million | 1000000 |
ti millioner | ten million | 10000000 |
ethundrede millioner | one hundred million | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Đan Mạch.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Anh sang Tiếng Đan Mạch?
Để chuyển đổi số Tiếng Anh sang Tiếng Đan Mạch, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Anh vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Đan Mạch số".
- Số Tiếng Đan Mạch sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Anh?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Anh, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Anh số".
- Số Tiếng Anh sẽ được hiển thị.