Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Cờ sang Tiếng Serbia
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 1170
- Tiếng Cờ số: Ví dụ,: tisíc sto sedmdesát
- Tiếng Serbia số: Ví dụ,: jedna hiljada sto sedamdeset
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Cờ sang Tiếng Serbia?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Cờ sang Tiếng Serbia (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Cờ sang Tiếng Serbia
Tiếng Cờ | Tiếng Serbia | Số |
---|---|---|
nula | nula | 0 |
jedna | jedan | 1 |
dva | dva | 2 |
tři | tri | 3 |
čtyři | četiri | 4 |
pět | pet | 5 |
šest | šest | 6 |
sedm | sedam | 7 |
osm | osam | 8 |
devět | devet | 9 |
deset | deset | 10 |
dvacet | dvadeset | 20 |
třicet | trideset | 30 |
čtyřicet | četrdeset | 40 |
padesát | pedeset | 50 |
šedesát | šezdeset | 60 |
sedmdesát | sedamdeset | 70 |
osmdesát | osamdeset | 80 |
devadesát | devedeset | 90 |
sto | sto | 100 |
tisíc | jedna hiljada | 1000 |
deset tisíc | deset hiljada | 10000 |
milion | jedan milion | 1000000 |
deset milionů | deset miliona | 10000000 |
sto milionů | sto miliona | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Cờ.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Serbia sang Tiếng Cờ?
Để chuyển đổi số Tiếng Serbia sang Tiếng Cờ, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Serbia vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Cờ số".
- Số Tiếng Cờ sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Serbia?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Serbia, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Serbia số".
- Số Tiếng Serbia sẽ được hiển thị.