Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Cờ sang Tiếng Nga
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 873
- Tiếng Cờ số: Ví dụ,: osm set sedmdesát tři
- Tiếng Nga số: Ví dụ,: восемьсот семьдесят три
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Cờ sang Tiếng Nga?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Cờ sang Tiếng Nga (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Cờ sang Tiếng Nga
Tiếng Cờ | Tiếng Nga | Số |
---|---|---|
nula | ноль | 0 |
jedna | один | 1 |
dva | два | 2 |
tři | три | 3 |
čtyři | четыре | 4 |
pět | пять | 5 |
šest | шесть | 6 |
sedm | семь | 7 |
osm | восемь | 8 |
devět | девять | 9 |
deset | десять | 10 |
dvacet | двадцать | 20 |
třicet | тридцать | 30 |
čtyřicet | сорок | 40 |
padesát | пятьдесят | 50 |
šedesát | шестьдесят | 60 |
sedmdesát | семьдесят | 70 |
osmdesát | восемьдесят | 80 |
devadesát | девяносто | 90 |
sto | сто | 100 |
tisíc | одна тысяча | 1000 |
deset tisíc | десять тысяч | 10000 |
milion | один миллион | 1000000 |
deset milionů | десять миллионов | 10000000 |
sto milionů | сто миллионов | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Cờ.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Nga sang Tiếng Cờ?
Để chuyển đổi số Tiếng Nga sang Tiếng Cờ, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Nga vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Cờ số".
- Số Tiếng Cờ sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Nga?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Nga, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Nga số".
- Số Tiếng Nga sẽ được hiển thị.