Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Cờ sang Tiếng Latvia
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 2045
- Tiếng Cờ số: Ví dụ,: dva tisíce čtyřicet pět
- Tiếng Latvia số: Ví dụ,: divi tūkstoši četrdesmit pieci
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Cờ sang Tiếng Latvia?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Cờ sang Tiếng Latvia (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Cờ sang Tiếng Latvia
Tiếng Cờ | Tiếng Latvia | Số |
---|---|---|
nula | nulle | 0 |
jedna | viens | 1 |
dva | divi | 2 |
tři | trīs | 3 |
čtyři | četri | 4 |
pět | pieci | 5 |
šest | seši | 6 |
sedm | septiņi | 7 |
osm | astoņi | 8 |
devět | deviņi | 9 |
deset | desmit | 10 |
dvacet | divdesmit | 20 |
třicet | trīsdesmit | 30 |
čtyřicet | četrdesmit | 40 |
padesát | piecdesmit | 50 |
šedesát | sešdesmit | 60 |
sedmdesát | septiņdesmit | 70 |
osmdesát | astoņdesmit | 80 |
devadesát | deviņdesmit | 90 |
sto | simts | 100 |
tisíc | tūkstotis | 1000 |
deset tisíc | desmit tūkstoši | 10000 |
milion | miljons | 1000000 |
deset milionů | desmit miljoni | 10000000 |
sto milionů | simts miljoni | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Cờ.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Latvia sang Tiếng Cờ?
Để chuyển đổi số Tiếng Latvia sang Tiếng Cờ, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Latvia vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Cờ số".
- Số Tiếng Cờ sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Latvia?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Latvia, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Latvia số".
- Số Tiếng Latvia sẽ được hiển thị.