PasTools logo

Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Cờ sang Tiếng Đức

Định dạng hỗ trợ

  • Số: Ví dụ,: 2720
  • Tiếng Cờ số: Ví dụ,: dva tisíce sedm set dvacet
  • Tiếng Đức số: Ví dụ,: zweitausendsiebenhundertzwanzig

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Cờ sang Tiếng Đức?

Việc chuyển đổi số từ Tiếng Cờ sang Tiếng Đức (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.

Bảng chuyển đổi từ Tiếng Cờ sang Tiếng Đức

Tiếng CờTiếng ĐứcSố
nulanull0
jednaeins1
dvazwei2
třidrei3
čtyřivier4
pětfünf5
šestsechs6
sedmsieben7
osmacht8
devětneun9
desetzehn10
dvacetzwanzig20
třicetdreißig30
čtyřicetvierzig40
padesátfünfzig50
šedesátsechzig60
sedmdesátsiebzig70
osmdesátachtzig80
devadesátneunzig90
stoeinhundert100
tisíceintausend1000
deset tisíczehntausend10000
milioneine Million1000000
deset milionůzehn Millionen10000000
sto milionůeinhundert Millionen100000000

Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Cờ.Truy cập.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Đức sang Tiếng Cờ?

Để chuyển đổi số Tiếng Đức sang Tiếng Cờ, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số Tiếng Đức vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Cờ số".
  3. Số Tiếng Cờ sẽ được hiển thị.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Đức?

Để chuyển đổi số sang Tiếng Đức, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Đức số".
  3. Số Tiếng Đức sẽ được hiển thị.
;