Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Cờ sang Tiếng Pháp
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 2364
- Tiếng Cờ số: Ví dụ,: dva tisíce tři sta šedesát čtyři
- Tiếng Pháp số: Ví dụ,: deux mille trois cent soixante-quatre
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Cờ sang Tiếng Pháp?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Cờ sang Tiếng Pháp (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Cờ sang Tiếng Pháp
Tiếng Cờ | Tiếng Pháp | Số |
---|---|---|
nula | zéro | 0 |
jedna | un | 1 |
dva | deux | 2 |
tři | trois | 3 |
čtyři | quatre | 4 |
pět | cinq | 5 |
šest | six | 6 |
sedm | sept | 7 |
osm | huit | 8 |
devět | neuf | 9 |
deset | dix | 10 |
dvacet | vingt | 20 |
třicet | trente | 30 |
čtyřicet | quarante | 40 |
padesát | cinquante | 50 |
šedesát | soixante | 60 |
sedmdesát | soixante-dix | 70 |
osmdesát | quatre-vingts | 80 |
devadesát | quatre-vingt-dix | 90 |
sto | cent | 100 |
tisíc | mille | 1000 |
deset tisíc | dix mille | 10000 |
milion | un million | 1000000 |
deset milionů | dix millions | 10000000 |
sto milionů | cent millions | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Cờ.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Pháp sang Tiếng Cờ?
Để chuyển đổi số Tiếng Pháp sang Tiếng Cờ, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Pháp vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Cờ số".
- Số Tiếng Cờ sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Pháp?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Pháp, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Pháp số".
- Số Tiếng Pháp sẽ được hiển thị.