PasTools logo

Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Cờ sang Tiếng Anh

Định dạng hỗ trợ

  • Số: Ví dụ,: 1614
  • Tiếng Cờ số: Ví dụ,: tisíc šest set čtrnáct
  • Tiếng Anh số: Ví dụ,: one thousand six hundred and fourteen

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Cờ sang Tiếng Anh?

Việc chuyển đổi số từ Tiếng Cờ sang Tiếng Anh (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.

Bảng chuyển đổi từ Tiếng Cờ sang Tiếng Anh

Tiếng CờTiếng AnhSố
nulazero0
jednaone1
dvatwo2
třithree3
čtyřifour4
pětfive5
šestsix6
sedmseven7
osmeight8
devětnine9
desetten10
dvacettwenty20
třicetthirty30
čtyřicetforty40
padesátfifty50
šedesátsixty60
sedmdesátseventy70
osmdesáteighty80
devadesátninety90
stoone hundred100
tisícone thousand1000
deset tisícten thousand10000
milionone million1000000
deset milionůten million10000000
sto milionůone hundred million100000000

Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Cờ.Truy cập.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Anh sang Tiếng Cờ?

Để chuyển đổi số Tiếng Anh sang Tiếng Cờ, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số Tiếng Anh vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Cờ số".
  3. Số Tiếng Cờ sẽ được hiển thị.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Anh?

Để chuyển đổi số sang Tiếng Anh, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Anh số".
  3. Số Tiếng Anh sẽ được hiển thị.
;