Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Cờ sang Tiếng Croa
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 2923
- Tiếng Cờ số: Ví dụ,: dva tisíce devět set dvacet tři
- Tiếng Croa số: Ví dụ,: dvije tisuće devetsto dvadeset tri
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Cờ sang Tiếng Croa?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Cờ sang Tiếng Croa (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Cờ sang Tiếng Croa
Tiếng Cờ | Tiếng Croa | Số |
---|---|---|
nula | nula | 0 |
jedna | jedan | 1 |
dva | dva | 2 |
tři | tri | 3 |
čtyři | četiri | 4 |
pět | pet | 5 |
šest | šest | 6 |
sedm | sedam | 7 |
osm | osam | 8 |
devět | devet | 9 |
deset | deset | 10 |
dvacet | dvadeset | 20 |
třicet | trideset | 30 |
čtyřicet | četrdeset | 40 |
padesát | pedeset | 50 |
šedesát | šezdeset | 60 |
sedmdesát | sedamdeset | 70 |
osmdesát | osamdeset | 80 |
devadesát | devedeset | 90 |
sto | sto | 100 |
tisíc | jedna tisuća | 1000 |
deset tisíc | deset tisuća | 10000 |
milion | jedan milijun | 1000000 |
deset milionů | deset milijuna | 10000000 |
sto milionů | sto milijuna | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Cờ.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Croa sang Tiếng Cờ?
Để chuyển đổi số Tiếng Croa sang Tiếng Cờ, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Croa vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Cờ số".
- Số Tiếng Cờ sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Croa?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Croa, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Croa số".
- Số Tiếng Croa sẽ được hiển thị.