PasTools logo

Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Croa sang Tiếng Ukraina

Định dạng hỗ trợ

  • Số: Ví dụ,: 1154
  • Tiếng Croa số: Ví dụ,: jedna tisuća sto pedeset četiri
  • Tiếng Ukraina số: Ví dụ,: одна тисяча сто п'ятдесят чотири

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Croa sang Tiếng Ukraina?

Việc chuyển đổi số từ Tiếng Croa sang Tiếng Ukraina (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.

Bảng chuyển đổi từ Tiếng Croa sang Tiếng Ukraina

Tiếng CroaTiếng UkrainaSố
nulaнуль0
jedanодин1
dvaдва2
triтри3
četiriчотири4
petп'ять5
šestшiсть6
sedamсiм7
osamвiсiм8
devetдев'ять9
desetдесять10
dvadesetдвадцять20
tridesetтридцять30
četrdesetсорок40
pedesetп'ятдесят50
šezdesetшiстдесят60
sedamdesetсiмдесят70
osamdesetвiсiмдесят80
devedesetдев'яносто90
stoсто100
jedna tisućaодна тисяча1000
deset tisućaдесять тисяч10000
jedan milijunодин мiльйон1000000
deset milijunaдесять мiльйонiв10000000
sto milijunaсто мiльйонiв100000000

Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Croa.Truy cập.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ukraina sang Tiếng Croa?

Để chuyển đổi số Tiếng Ukraina sang Tiếng Croa, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số Tiếng Ukraina vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Croa số".
  3. Số Tiếng Croa sẽ được hiển thị.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Ukraina?

Để chuyển đổi số sang Tiếng Ukraina, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Ukraina số".
  3. Số Tiếng Ukraina sẽ được hiển thị.
;