Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Croa sang Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 1288
- Tiếng Croa số: Ví dụ,: jedna tisuća dvjesto osamdeset osam
- Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ số: Ví dụ,: bin iki yüz seksen sekiz
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Croa sang Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Croa sang Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Croa sang Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Tiếng Croa | Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Số |
---|---|---|
nula | sıfır | 0 |
jedan | bir | 1 |
dva | iki | 2 |
tri | üç | 3 |
četiri | dört | 4 |
pet | beş | 5 |
šest | altı | 6 |
sedam | yedi | 7 |
osam | sekiz | 8 |
devet | dokuz | 9 |
deset | on | 10 |
dvadeset | yirmi | 20 |
trideset | otuz | 30 |
četrdeset | kırk | 40 |
pedeset | elli | 50 |
šezdeset | altmış | 60 |
sedamdeset | yetmiş | 70 |
osamdeset | seksen | 80 |
devedeset | doksan | 90 |
sto | yüz | 100 |
jedna tisuća | bin | 1000 |
deset tisuća | on bin | 10000 |
jedan milijun | bir milyon | 1000000 |
deset milijuna | on milyon | 10000000 |
sto milijuna | yüz milyon | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Croa.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ sang Tiếng Croa?
Để chuyển đổi số Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ sang Tiếng Croa, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Croa số".
- Số Tiếng Croa sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ số".
- Số Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ sẽ được hiển thị.