Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Croa sang Tiếng Na Uy
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 1046
- Tiếng Croa số: Ví dụ,: jedna tisuća četrdeset šest
- Tiếng Na Uy số: Ví dụ,: en tusen og førti-seks
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Croa sang Tiếng Na Uy?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Croa sang Tiếng Na Uy (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Croa sang Tiếng Na Uy
Tiếng Croa | Tiếng Na Uy | Số |
---|---|---|
nula | null | 0 |
jedan | en | 1 |
dva | to | 2 |
tri | tre | 3 |
četiri | fire | 4 |
pet | fem | 5 |
šest | seks | 6 |
sedam | syv | 7 |
osam | åtte | 8 |
devet | ni | 9 |
deset | ti | 10 |
dvadeset | tjue | 20 |
trideset | tretti | 30 |
četrdeset | førti | 40 |
pedeset | femti | 50 |
šezdeset | seksti | 60 |
sedamdeset | sytti | 70 |
osamdeset | åtti | 80 |
devedeset | nitti | 90 |
sto | en hundre | 100 |
jedna tisuća | en tusen | 1000 |
deset tisuća | ti tusen | 10000 |
jedan milijun | en million | 1000000 |
deset milijuna | ti million | 10000000 |
sto milijuna | en hundre million | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Croa.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Na Uy sang Tiếng Croa?
Để chuyển đổi số Tiếng Na Uy sang Tiếng Croa, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Na Uy vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Croa số".
- Số Tiếng Croa sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Na Uy?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Na Uy, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Na Uy số".
- Số Tiếng Na Uy sẽ được hiển thị.