PasTools logo

Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Croa sang Tiếng Hàn

Định dạng hỗ trợ

  • Số: Ví dụ,: 2410
  • Tiếng Croa số: Ví dụ,: dvije tisuće četiristo deset
  • Tiếng Hàn số: Ví dụ,: 이천사백일십

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Croa sang Tiếng Hàn?

Việc chuyển đổi số từ Tiếng Croa sang Tiếng Hàn (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.

Bảng chuyển đổi từ Tiếng Croa sang Tiếng Hàn

Tiếng CroaTiếng HànSố
nula0
jedan1
dva2
tri3
četiri4
pet5
šest6
sedam7
osam8
devet9
deset일십10
dvadeset이십20
trideset삼십30
četrdeset사십40
pedeset오십50
šezdeset육십60
sedamdeset칠십70
osamdeset팔십80
devedeset구십90
sto일백100
jedna tisuća일천1000
deset tisuća일만10000
jedan milijun일백만1000000
deset milijuna일천만10000000
sto milijuna일억100000000

Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Croa.Truy cập.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hàn sang Tiếng Croa?

Để chuyển đổi số Tiếng Hàn sang Tiếng Croa, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số Tiếng Hàn vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Croa số".
  3. Số Tiếng Croa sẽ được hiển thị.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Hàn?

Để chuyển đổi số sang Tiếng Hàn, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Hàn số".
  3. Số Tiếng Hàn sẽ được hiển thị.
;