Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Croa sang Tiếng Hungaria
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 2965
- Tiếng Croa số: Ví dụ,: dvije tisuće devetsto šezdeset pet
- Tiếng Hungaria số: Ví dụ,: kétezer-kilencszázhatvanöt
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Croa sang Tiếng Hungaria?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Croa sang Tiếng Hungaria (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Croa sang Tiếng Hungaria
Tiếng Croa | Tiếng Hungaria | Số |
---|---|---|
nula | nulla | 0 |
jedan | egy | 1 |
dva | kettő | 2 |
tri | három | 3 |
četiri | négy | 4 |
pet | öt | 5 |
šest | hat | 6 |
sedam | hét | 7 |
osam | nyolc | 8 |
devet | kilenc | 9 |
deset | tíz | 10 |
dvadeset | húsz | 20 |
trideset | harminc | 30 |
četrdeset | negyven | 40 |
pedeset | ötven | 50 |
šezdeset | hatvan | 60 |
sedamdeset | hetven | 70 |
osamdeset | nyolcvan | 80 |
devedeset | kilencven | 90 |
sto | száz | 100 |
jedna tisuća | ezer | 1000 |
deset tisuća | tízezer | 10000 |
jedan milijun | egymillió | 1000000 |
deset milijuna | tízmillió | 10000000 |
sto milijuna | százmillió | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Croa.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hungaria sang Tiếng Croa?
Để chuyển đổi số Tiếng Hungaria sang Tiếng Croa, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Hungaria vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Croa số".
- Số Tiếng Croa sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Hungaria?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Hungaria, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Hungaria số".
- Số Tiếng Hungaria sẽ được hiển thị.