Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Croa sang Tiếng Pháp
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 2180
- Tiếng Croa số: Ví dụ,: dvije tisuće sto osamdeset
- Tiếng Pháp số: Ví dụ,: deux mille cent quatre-vingts
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Croa sang Tiếng Pháp?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Croa sang Tiếng Pháp (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Croa sang Tiếng Pháp
Tiếng Croa | Tiếng Pháp | Số |
---|---|---|
nula | zéro | 0 |
jedan | un | 1 |
dva | deux | 2 |
tri | trois | 3 |
četiri | quatre | 4 |
pet | cinq | 5 |
šest | six | 6 |
sedam | sept | 7 |
osam | huit | 8 |
devet | neuf | 9 |
deset | dix | 10 |
dvadeset | vingt | 20 |
trideset | trente | 30 |
četrdeset | quarante | 40 |
pedeset | cinquante | 50 |
šezdeset | soixante | 60 |
sedamdeset | soixante-dix | 70 |
osamdeset | quatre-vingts | 80 |
devedeset | quatre-vingt-dix | 90 |
sto | cent | 100 |
jedna tisuća | mille | 1000 |
deset tisuća | dix mille | 10000 |
jedan milijun | un million | 1000000 |
deset milijuna | dix millions | 10000000 |
sto milijuna | cent millions | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Croa.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Pháp sang Tiếng Croa?
Để chuyển đổi số Tiếng Pháp sang Tiếng Croa, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Pháp vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Croa số".
- Số Tiếng Croa sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Pháp?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Pháp, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Pháp số".
- Số Tiếng Pháp sẽ được hiển thị.