Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Croa sang Tiếng Cờ
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 729
- Tiếng Croa số: Ví dụ,: sedamsto dvadeset devet
- Tiếng Cờ số: Ví dụ,: sedm set dvacet devět
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Croa sang Tiếng Cờ?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Croa sang Tiếng Cờ (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Croa sang Tiếng Cờ
Tiếng Croa | Tiếng Cờ | Số |
---|---|---|
nula | nula | 0 |
jedan | jedna | 1 |
dva | dva | 2 |
tri | tři | 3 |
četiri | čtyři | 4 |
pet | pět | 5 |
šest | šest | 6 |
sedam | sedm | 7 |
osam | osm | 8 |
devet | devět | 9 |
deset | deset | 10 |
dvadeset | dvacet | 20 |
trideset | třicet | 30 |
četrdeset | čtyřicet | 40 |
pedeset | padesát | 50 |
šezdeset | šedesát | 60 |
sedamdeset | sedmdesát | 70 |
osamdeset | osmdesát | 80 |
devedeset | devadesát | 90 |
sto | sto | 100 |
jedna tisuća | tisíc | 1000 |
deset tisuća | deset tisíc | 10000 |
jedan milijun | milion | 1000000 |
deset milijuna | deset milionů | 10000000 |
sto milijuna | sto milionů | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Croa.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Cờ sang Tiếng Croa?
Để chuyển đổi số Tiếng Cờ sang Tiếng Croa, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Cờ vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Croa số".
- Số Tiếng Croa sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Cờ?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Cờ, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Cờ số".
- Số Tiếng Cờ sẽ được hiển thị.